Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Semaine” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / ´si:miη /, Dệt may: sự may, Kỹ thuật chung: sự gấp mép, sự gấp nếp, sự khâu nối, sự uốn, sự uốn mép, Kinh tế:...
  • Danh từ: dây câu giăng (như) trawl,
  • / di´lein /, danh từ, hàng len mỏng,
  • semiđin,
  • betain,
  • Tính từ: có sợi, có thớ, có sơ,
"
  • / [re'mein] /, Danh từ số nhiều: Đồ thừa, cái còn lại, phế tích, tàn tích (những toà nhà.. cổ xưa còn lại đã bị phá hủy), di cảo (của một tác giả), thi hài; hài cốt (của...
  • / ´si:mait /, Danh từ: ( semite) người xê-mít (thành viên của nhóm các chủng tộc gồm người do thái và a rập, trước kia có người phênixi và atxyri),
  • / riˈmein /, Nội động từ: còn lại, vẫn, hoàn cảnh như cũ, còn để, Ở lại chỗ cũ, ở lại; giữ nguyên (vị trí, tình trạng), Hình thái từ:
  • con lăn uốn mép,
  • nối kép, de dài móc mí, sự cuộn có hai đường nối,
  • bánh mì nhỏ,
  • / sein /, Danh từ: lưới kéo (để đánh cá), Nội động từ: Đánh cá bằng lưới kéo, Hình Thái Từ:,
  • rau diếp lá dài,
  • ống cán,
  • đầu máy phun,
  • di tích động vật,
  • thuyết gấu quần,
  • máu khâu nối, máy uốn nếp, máy uốn, máy gấp mép, máy gấp mép, máy gấp nếp, máy uốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top