Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Size up and apprise is inform apprise means to inform appraise means to assess or evaluate ” Tìm theo Từ (784) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (784 Kết quả)

  • / in'fo:m /, Ngoại động từ: báo tin cho; cho biết, truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...), Nội động từ: cung cấp tin tức, cung cấp tài liệu (để...
  • chuẩn đều,
  • / in'fə:m /, Tính từ: yếu đuối, ốm yếu, hom hem, yếu ớt; nhu nhược, không cương quyết, không kiên định, Danh từ: người ốm yếu, Từ...
  • dạng chuẩn,
  • sự tiếp xúc đều,
  • / kən'fɔ:m /, Ngoại động từ: ( + to) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với, to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với, Nội...
  • informix,
  • / in´fɔ:məl /, Tính từ: không theo thủ tục quy định, không chính thức, không nghi thức, thân mật, Xây dựng: vô hình thức, Từ...
"
  • / di'fɔ:m /, Ngoại động từ: làm cho méo mó, làm biến dạng, bóp méo, xuyên tạc, hình thái từ: biến dạng, làm biến dạng, làm đổi dạng, làm đổi...
  • / in´fɔ:mə /, Danh từ: chỉ điểm, mật thám, Từ đồng nghĩa: noun, accuser , adviser , announcer , betrayer , blab , blabbermouth , canary , crier , deep throat , double-crosser...
  • Tính từ: có hai tính chất hoặc hai hình thức khác nhau của một vật (như) trong trường hợp cô gái mình người đuôi cá, Từ...
  • / in´fɔ:md /, Tính từ: có hiểu biết, am hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abreast , acquainted , apprized...
  • / in´fould /, như enfold, Từ đồng nghĩa: verb, enfold , envelop , enwrap , invest , roll , swaddle , swathe , wrap up , cloak , clothe , enshroud , shroud , veil
  • bre / rɪ´fɔ:m /, name / rɪ'fɔ:rm /, Danh từ: sự cải cách, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi, Ngoại động từ: cải cách, cải...
  • / ˈjunəˌfɔrm /, Tính từ: không thay đổi, không biến hoá, đều (về hình thức, tính cách..), Danh từ: Đồng phục, (quân sự) quân phục, làm cho trở...
  • Ngoại động từ: làm cho ai ở trạng thái ngủ,
  • / ´inbɔ:n /, Tính từ: bẩm sinh, Kỹ thuật chung: bẩm sinh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Tính từ: dị hình; không ngay ngắn; xấu xí,
  • / ´pin¸wə:m /, Y học: giun kim,
  • hình nón,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top