Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Size up and apprise is inform apprise means to inform appraise means to assess or evaluate ” Tìm theo Từ (12.337) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.337 Kết quả)

  • / ə´praiz /, Ngoại động từ: cho biết, báo cho biết, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to apprise somebody of something, báo...
  • / ə´preiz /, Ngoại động từ: Đánh giá; định giá, Hóa học & vật liệu: thẩm định, Xây dựng: định phẩm,
  • / ə´praiz /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) appraise,
  • / 'inpraiz /, hãng insprise,
  • / ə'pru:v /, Ngoại động từ: tán thành, chấp thuận, đồng ý, phê chuẩn, chuẩn y, chứng tỏ, tỏ ra, Nội động từ: (+of) tán thành, đồng ý, bằng...
  • / ə'pi:z /, Ngoại động từ: khuyên giải; an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi; dỗ dành, làm dịu, làm đỡ (đói...), nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc, Hình...
  • / ri´pri:z /, Danh từ: Điệp khúc, tiết mục lập lại (trong chương trình nhạc),
  • / v. ʌpˈraɪz; n. ˈʌpˌraɪz /, Nội động từ .uprose; .uprisen: thức dậy; đứng dậy, dâng lên; mọc (mặt trời), nổi dậy, nổi loạn, khởi nghĩa, độ vòng, ống đứng, Từ...
  • / ə´pouz /, Đặt một vật cạnh vật khác, (từ cổ) áp lên, hình thái từ, to appose a seal to a document, áp triện vào một văn kiện
  • / ə´preizə /, Danh từ: người đánh giá; người định giá, Kinh tế: chuyên gia đánh giá, giám định viên, người đánh giá, nhà định giá, insurance...
  • / em´praiz /, danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca), hành động hào hiệp, Từ đồng nghĩa: noun, enterprise , venture
  • / 'veipəraiz /, như vaporize, Hình Thái Từ:,
  • thẩm duyệt, xét và phê chuẩn,
  • người đánh giá bảo hiểm, người giám định bảo hiểm,
  • / ə´raiz /, Nội động từ ( .arose, .arisen): xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy, (từ mỹ,nghĩa...
  • Danh từ (như) .prize: sự nậy, sự bẩy (bằng đòn bẩy), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đòn bẩy, Ngoại động từ: nậy; bẩy lên, cậy lên (như) prize , pry, prise...
  • thẩm duyệt, xét và phê chuẩn,
  • người giám định chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top