Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Size up and apprise is inform apprise means to inform appraise means to assess or evaluate ” Tìm theo Từ (784) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (784 Kết quả)

  • / ´infrə /, Phó từ, viết tắt là .inf.: Ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây, Xây dựng: cực thấp,
  • / in´fə: /, Ngoại động từ: suy ra, luận ra; kết luận, đưa đến kết luận, hàm ý, gợi ý, Đoán, phỏng đoán, Toán & tin: (toán logic ) suy luận;...
  • tiền tố chỉ dưới,
  • Ngoại động từ: (thơ ca) ôm, ghì,
  • cải cách kinh tế,
  • cung cấp tài liệu (để buộc tội...), cung cấp tin tức
  • hội nghị bán chính thức,
  • lý luận không hình thức,
  • trách nhiệm xâm quyền dân sự,
  • cải cách tiền tệ, cải cách tiền tệ, international monetary reform, cải cách tiền tệ quốc tế, project of monetary reform, phương án cải cách tiền tệ
  • chương trình cải cách,
  • cải cách xã hội,
  • gia tốc đều đặn (từ chậm đến nhanh không bị giật), gia tốc không đổi, gia tốc đều,
  • sự phân kỳ đều,
  • dốc đều, độ dốc đồng nhất, độ nghiêng đều,
  • giá thống nhất,
  • thang đều,
  • sự trát đều bề mặt, sự trát nhẵn đều,
  • sự biến dạng đồng nhất,
  • ứng suất đồng đều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top