Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stump ” Tìm theo Từ (199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (199 Kết quả)

  • / ´stʌmpi /, Tính từ: lùn mập, bè bè, Từ đồng nghĩa: adjective, stumpy legs, chân ngắn và mập, blocky , chunky , compact , dumpy , heavyset , squat , stodgy ,...
  • / stʌmp /, Danh từ: gốc cây (còn lại sau khi đốn), chân răng, phần còn lại của chân hoặc tay đã bị cụt, mẩu (bút chì, thuốc lá), gốc rạ, bàn chải cũ, ( số nhiều) (đùa...
  • chày nghiền quặng,
"
  • chứa mỏm cắt,
  • Danh từ: người di diễn thuyết để tranh cử,
  • Danh từ: diễn văn để tranh cử,
  • ảo giác mẫu cụt,
  • gốc đuôi,
  • / ´stju:mə /, Danh từ: (từ lóng) tấm séc vô gái trị, tiền giả,
  • / ´stʌmpə /, Danh từ: câu hỏi hắc búa, câu hỏi làm cho bí, (từ lóng) người giữ gôn ( crikê), Xây dựng: máy nhổ gốc, Kỹ...
  • trụ chống hầm lò,
  • trục gá chìa (cặp trong mâm cặp),
  • Danh từ: thuật nói chuyện (về (chính trị)) ở nơi công cộng; thuật cổ động,
  • Danh từ: người diễn thuyết (về (chính trị)) ở nơi công cộng, người cổ động,
  • chửamỏm cắt, thai nghén mỏm cắt,
  • máy bạt gốc, máy đào gốc,
  • muối thủy ngân, muội thủyngân,
  • / slʌmp /, Danh từ: sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình, sự ế ẩm, sự đình trệ, sự trì trệ,sự giảm sức mua bất ngờ (trong buôn bán), (từ mỹ, nghĩa mỹ) thời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top