Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Substrative” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / səb´træktiv /, tính từ, (toán học) (thuộc) tính trừ, (thuộc) phép trừ, để trừ, có dấu trừ,
  • / ´sʌbstəntiv /, Tính từ: biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trọng yếu, lớn lao, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đặt và định quyền...
  • / ´sʌbstreit /, Danh từ: (như) substratum, (hoá học) chất nền, Toán & tin: đế, nền, Y học: cơ chất, Điện...
  • nhuộm ngấm,
  • quá trình tinh chế (dầu mỏ),
"
  • cục tổ chức, cục kỹ thuật, cục nghiệp vụ, ngành chủ yếu,
  • bản kiến nghị chính (trước một hội nghị),
  • mầu cơ bản trừ,
  • sự tổng hợp trừ,
  • phương pháp trừ,
  • thỏa ước có thực chất,
  • các quy trình cơ bản,
  • những phép kiểm định trọng yếu,
  • nền gốm,
  • nền thụ động, đế thụ động,
  • nền mang vi sóng, đế mang vi sóng,
  • đế thủy tinh,
  • đế thủy tinh, nền thủy tinh,
  • nền silic, đế silic, p-type silicon substrate, đế silic loại p
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top