Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sud” Tìm theo Từ (945) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (945 Kết quả)

  • bùn rửa, dung dịch rửa (giếng khoan),
  • phên trét bùn, như wattle and daub, vách đất,
  • tổng các chênh lệch (sai phân) tuyệt đối,
  • sự thử (rò khí) bằng nước xà phòng,
  • / kʌd /, Danh từ: thức ăn nhai lại (động vật nhai lại), (thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu, Từ đồng nghĩa: noun, to chew the cud, nhai lại;...
  • / pʌd /, Danh từ: cánh tay (em bé), chân trước (một số động vật), (thông tục) món ăn tráng miệng (như) pudding, bánh putđinh (như) pudding,
"
  • viết tắt, hệ thống điện thoại đường dài không cần qua tổng đài ( subscriber trunk dialling),
  • tiền tố có nghĩa là ở trên, vượt quá : surtax thuế phụ : surrealism chủ nghĩa siêu thực,
  • / spʌd /, Danh từ: cái thuổng giãy cỏ, (thông tục) khoai tây, Ngoại động từ: giãy (cỏ) bằng thuổng, Xây dựng: khoan...
  • / bʌd /, Danh từ: chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (thông tục, như buddy) bạn thân, (sinh vật học) chồi, Nội động từ:...
  • prefix.chỉ 1. ở dưới , nằm dưới 2. một phần hay nhẹ,
  • / sju: /, Ngoại động từ: kiện, Đi kiện, kêu gọi, Nội động từ: Đi kiện, kiện, yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản, Hình...
  • / stʌd /, Danh từ: lứa ngựa nuôi, số ngựa nuôi (nhất là để gây giống), trại ngựa giống (như) stud farm, ngựa giống, người trẻ tuổi (nhất là người được cho là hoạt...
  • / sʌp /, danh từ, ngụm, hớp (rượu..), ngoại động từ, uống từng ngụm, hớp; ăn từng thìa, cho ăn cơm tối, nội động từ, Ăn tối, ăn bữa tối, viết tắt, Ở trên; ở phần trước (trong một cuốn sách..)...
  • / sʌn /, Danh từ: mặt trời; vầng thái dương, ( the sun) ánh nắng, ánh mặt trời, Định tinh (một ngôi sao), (nghĩa bóng) thế, thời, (thơ ca) ngày; năm, cụm đèn trần (ở trần...
  • / sə:d /, Tính từ: (toán học) vô tỷ, vô thanh (âm), Danh từ: (toán học) số vô tỷ, Âm vô thanh, Toán & tin: vô lý //...
  • / mʌd /, Danh từ: bùn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ngoại động từ: vấy bùn, trát bùn lên, làm đục, khuấy đục, Nội động...
  • / sæd /, Tính từ: buồn rầu, buồn bã, tồi; đáng trách, Đáng buồn; làm cho cảm thấy thương hại, làm cho cảm thấy ân hận, không xốp, chắc (bánh), chết (màu sắc), Từ...
  • / ,ai ju: 'di: /, viết tắt, vòng tránh thai ( intra-uterine device), Y học: dụng cụ trong tử cung (thường gọi là vòng tránh thai),
  • Nghĩa chuyên nghành: khoảng cách từ nguồn phát tia x tới tâm của khối u, cắt trục chùm tia.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top