Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Truths” Tìm theo Từ (359) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (359 Kết quả)

  • / tru:θ /, Danh từ, số nhiều truths: sự thật, Điều có thực; chân lý, lẽ phải, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân thật, (kỹ thuật) sự lắp đúng,
"
  • Thành Ngữ:, gospel truth, chân lý dạy trong sách phúc âm
  • Thành Ngữ:, in truth, th?c v?y
  • hàm chân lý, hàm đúng,
  • chân trị, giá trị chân lý, giá trị thực (đúng hoặc sai), giá trị tin cậy,
  • Danh từ, cũng .strewth: tiếng kêu tỏ sự ngạc nhiên,
  • / trʌsts /, các quỹ quản thác,
  • Danh từ:,
  • / 'hɑ:ftru:θ /, danh từ, bản tường thuật nửa sự thật,
  • Danh từ: ( lôgic) điều kiện cho phép khẳng định một phán đoán là thực,
  • Danh từ: thuốc được xem là khiến người bị điều tra sẽ nói sự thực (như) truth serum,
  • Danh từ: sự thật không vui nhưng lại đúng về tính cách hoặc tình trạng của một người,
  • bảng giá trị tin cậy, bảng chân trị, bảng thực trị, bảng thử đúng, bảng chân lý,
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) lòng trung thành; sự trung thực, sự thật, Từ đồng nghĩa: noun, by my troth, với...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top