Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Truths” Tìm theo Từ | Cụm từ (606) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´tru:θ /, Danh từ, số nhiều untruths: lời nói không thành thật, lời nối dối, sự thiếu thành thật; điều giả dối, Từ đồng nghĩa: noun, canard...
  • / ¸invə´ræsiti /, danh từ, tính sai với sự thật, Điều sai sót với sự thật, điều dối trá, Từ đồng nghĩa: noun, falsehood , perjury , truthlessness , untruthfulness , canard , cock-and-bull...
  • / tru:θ /, Danh từ, số nhiều truths: sự thật, Điều có thực; chân lý, lẽ phải, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân thật, (kỹ thuật) sự lắp đúng,
  • / 'fɔ:ls.nis /, danh từ ( (cũng) .falsity), sự sai lầm, tính giả dối; tính lừa dối, tính lọc lừa, tính phản trắc, Từ đồng nghĩa: noun, erroneousness , error , falsehood , falsity , untruth...
  • / ʌn´tru:θfulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, falsehood , inveracity , perjury , truthlessness
  • / men´dæsiti /, danh từ, sự nói láo, sự nói điêu, sự xuyên tạc, lời nói láo, lời nói điêu, lời xuyên tạc, Từ đồng nghĩa: noun, falsehood , inveracity , perjury , truthlessness ,...
  • / ´tru:θlis /, tính từ, không đúng sự thực, dối trá, gian dối, không thật thà, không chân thật, Từ đồng nghĩa: adjective, a truthless witness, một bằng chứng không đúng sự thực,...
  • Danh từ: tính thực tế; thực tại, Từ đồng nghĩa: noun, genuineness , truthfulness , validity
  • / ´dʒenjuinnis /, danh từ, tính chất thật, tính chính cống, tính xác thực, tính thành thật, tính chân thật, Từ đồng nghĩa: noun, realness , truthfulness , validity
  • / ´dʒenjuinli /, Phó từ: thành thật, chân thật, Từ đồng nghĩa: adverb, actually , fairly , indeed , positively , truly , truthfully , verily
  • / ´verili /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực, đích thực, Từ đồng nghĩa: adverb, actually , fairly , genuinely , indeed , positively , truly , truthfully,...
  • Thành Ngữ:, in truth, th?c v?y
  • Thành Ngữ:, gospel truth, chân lý dạy trong sách phúc âm
  • có thanh chống xiên, có thanh giằn nén, strutted truss, giàn có thanh chống xiên, suspended strutted truss, giàn treo có thanh chống xiên
  • Thành Ngữ:, nothing stings like the truth, nói thật mất lòng
  • / ¸aut´step /, Ngoại động từ: vượt quá, đi quá, to outstep the truth, vượt quá sự thật
  • Phó từ: nhát gừng, don't answer jerkily, but tell the truth, Đừng trả lời nhát gừng, mà hãy nói sự thật,
  • Danh từ: Ánh sáng le lói; chập chờn, khái niệm mơ hồ, to have a glimmering of the truth, có một khái niệm mơ hồ về sự thật
  • / ´hæηkəriη /, danh từ, sự ao ước, sự khao khát, sự thèm muốn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, ache , craving , druthers , fire in belly , hunger...
  • phương trùth động lực học tay máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top