Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tummy-ache” Tìm theo Từ (219) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (219 Kết quả)

  • / eɪk /, Danh từ: sự đau, sự nhức, Nội động từ: Đau, nhức, nhức nhối, (nghĩa bóng) đau đớn, khát khao với ai, với cái gì, hình...
  • / ´tʌmi /, Danh từ: (thông tục) dạ dày, Từ đồng nghĩa: noun, have a tummy-ache, bị đau dạ dày, one tummy-button, cái rốn, abdomen , belly , below the belt *...
  • / 'feiseik /, danh từ, chứng đau dây thần kinh đầu,
  • / ´gʌmi /, Tính từ: dính; có nhựa dính, có dử (mắt), sưng lên (mắt cá chân...), Kỹ thuật chung: dính, Kinh tế: dính,...
  • / /ˈstʌmək-eɪk/ /, Danh từ: sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày,sự đau bao tử,
  • Danh từ: (giải phẫu) rốn,
  • / ´tɔmi /, Danh từ: ( tommy) lính anh (như) tommy atkins, lương thực (phát thay lương); chế độ phát lương thực hay thay tiền lương, bánh mì, lương thực (công nhân đem từ nhà để...
  • như lumme,
  • / rʌmi /, danh từ, (như) rum, tính từ, lối chơi bài rumi (chơi tay đôi), Từ đồng nghĩa: noun, adjective, drunk , inebriate , sot , tippler, bizarre , cranky , curious , erratic , freakish , idiosyncratic...
  • / 'jʌmi /, Thán từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ngon tuyệt!, Từ đồng nghĩa: adjective, ambrosial , appetizing , choice , delectable , delightful , divine , enticing...
"
  • / 'dʌmi /, Danh từ: người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả (hình người giả mặc quần áo ở các tiệm may); hình nhân làm đích (tập bắn), vật giả (cửa...
  • / 'tæmi /, Danh từ: vải mặt rây, lượt, sa, mũ bêrê xcốtlen (như) tam-o'-shanter, Kỹ thuật chung: rây (vải), Kinh tế: cái...
  • / ˈmʌmi /, danh từ, xác (ướp), (nghĩa bóng) người gầy yếu khô đét, danh từ, mẹ,
  • / 'ækmi /, Danh từ: tột đỉnh, đỉnh cao nhất, (y học) thời kỳ nguy kịch nhất (của bệnh), Y học: cực điểm, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'ækni /, Danh từ: mụn trứng cá, viêm nang lông (trứng cá), most of adolescents suffer from acne, hầu hết thanh niên mới lớn đều bị mụn trứng cá
  • / ´kæʃ /, Danh từ: nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này), lương thực, vật dụng giấu kín, thức ăn được động vật...
  • Danh từ: con đường trên sàn mà người chơi phải đứng phía sau để phóng tên vào mục tiêu,
  • / teik /, Danh từ: vết nhỏ; vệt màu, tàn nhang; tàn hương, (phương ngữ) nét; đặc điểm, Y học: dấu, vết, điểm, đốm,
  • / acre /, Danh từ: mẫu anh (khoảng 0, 4 hecta), cánh đồng, đồng cỏ, god's acre, nghĩa địa, nghĩa trang, hình thái từ: mẫu anh (4047), mẫu anh (khoảng 0,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top