Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Who s who” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • Đại từ nghi vấn: ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào, Đại từ quan hệ: (những) người mà; hắn, họ, Kỹ thuật...
"
  • viết tắt : who, world health organization : tổ chức y tế thế giới,
  • Danh từ: danh sách và lược sử những người có tên tuổi,
  • environmental health officer cơ quan y tế môì trường.,
  • / ou´hou /, Thán từ: Ô hô, ô, úi, chà chà,
  • / wai /, Phó từ: tại sao, vì sao, that's the reason why, Đó là lý do vì sao, Danh từ, số nhiều whys: lý do, lý do tại sao, Thán từ:...
  • / hu:m /, Đại từ nghi vấn: ai, người nào, Đại từ quan hệ: (những) người mà, whom did you see ?, anh đã gặp ai thế?, of whom are you seaking ?, anh nói...
  • viết tắt của though,
  • như though,
  • / wou /, như wo,
  • / wɔp /, Ngoại động từ: (từ lóng) đánh đập (người nào), Đánh bại, thắng (đội khác), (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngã đánh bịch một cái, Hình Thái Từ:...
  • environmental health officer cơ quan y tế môi trường,
  • Danh từ: chữ cái thứ 17 của bảng chữ cái hy lạp,
  • / wu: /, Ngoại động từ: cố tranh thủ, cố giành cho được sự hỗ trợ của (ai), theo đuổi, cố thực hiện, cố đạt được, tán tỉnh, ve vãn; ra sức thuyết phục (một người...
  • Thán từ: Ồ! à! ôi! (chỉ ngạc nhiên hoặc đau buồn),
  • dấu hiệu tiếng vang,
  • Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ), vì lý do gì,
  • Thán từ: ha ha (diễn tả sự thú vị),
  • Danh từ, số nhiều pre-echoes: sự bắt chước âm thanh, tiếng kêu lanh canh, Điềm báo,
  • / tu´hwu: /, danh từ, hú hú (tiếng cú kêu), nội động từ, kêu, hú (cú),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top