Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Ore asset” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 3729 Kết quả

  • Chee gee
    30/06/16 04:53:35 0 bình luận
    A couple million people wearing drawers, Or looking through a lonely oven door, Flowers covered under Chi tiết
  • Maruko Chan
    03/10/15 11:35:49 1 bình luận
    các bạn dịch giúp mình câu này với ạ.mình không biết dịch cụm "Cassette" sao cho hợp lí ạ : Chi tiết
  • Hải Nam
    18/08/16 08:31:38 3 bình luận
    Almost all structures today require significantly more calculations to analyze. Chi tiết
  • tigon
    01/04/17 09:45:02 2 bình luận
    Mọi người ơi, giúp mình dịch với ạ In Carter’s terms, wolves may be more than they seem; the worst wolves Chi tiết
  • Trần Phạm Thanh Tâm
    30/08/16 09:14:13 2 bình luận
    Xin cho hỏi cụm từ "lagged book value" có nghĩa gì trong câu này: "We define investment-to-assets Chi tiết
  • 117368765800548479957
    11/07/16 09:44:21 5 bình luận
    Các bạn dịch dùm mình đoạn này với: Disadvantaged pupils are not found to be in schools with less experienced Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    industries is often carbon and natural-resource intensive Moreover, developing countries are particularly Chi tiết
  • Sáu que Tre
    16/11/17 08:46:31 2 bình luận
    She would regularly bend down when she was near me, and I always got more than a nice view. Chi tiết
  • Cuttle
    05/11/15 09:22:44 6 bình luận
    filter before proceeding with the color determination. 2. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top