Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Quadrate” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 16 Kết quả

  • Đình Thục
    25/03/17 12:11:00 1 bình luận
    listen with the diaphragm of the stethoscope in the epigastric region and each of the four quadrants Chi tiết
  • ShiroMaru
    08/11/19 11:36:37 1 bình luận
    cho em hỏi câu này: Supplier maintaining quarterly aggregate service levels of 97.5% in full (defined Chi tiết
  • huytqdr
    05/05/17 09:03:14 5 bình luận
    Nhờ mọi người giúp mình câu này ạ : If you want your corn boiled, you could just add an extra quarter Chi tiết
  • Cangconcua
    09/07/16 08:24:57 0 bình luận
    người cho em hỏi từ '''quarer''' trong câu dưới đây "After each player has a turn shooting, the quarter Chi tiết
  • 107100069061209441840
    09/06/21 11:43:40 1 bình luận
    Em chào mọi người ạ, Điều khoản Thanh lý hợp đồng dịch là liquidation of contract hay là liquidated Chi tiết
  • Nguyễn Văn Thăng
    15/09/17 11:19:49 4 bình luận
    number of paying customers of our cloud computing business grew to 874,000 from 765,000 in the previous quarter. Chi tiết
  • Thanh Loc
    17/07/18 11:20:27 1 bình luận
    Anh / chị cho em hỏi Graduate Quarter Learning Team Program trong bảng điểm là Chương trình gì ạ? Chi tiết
  • Kurwaii
    28/05/16 03:36:15 0 bình luận
    three quarters of my right hand had literally melted and was now hanging in gobs Chi tiết
  • Thanh Hằng Nguyễn
    12/10/16 10:24:39 1 bình luận
    mọi người cho mình hỏi câu này nghỉa là gì:" quarter strength Ringer’s (QSR) solution" Chi tiết
  • Linh Dinh
    11/06/18 02:56:15 2 bình luận
    Cho mình hỏi "private quarters" dịch ra nghĩa nào mà nghe xuôi tí nhỉ? Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top