Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quadrate” Tìm theo Từ | Cụm từ (179) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸baikwɔ´drætik /, tính từ, (toán học) trùng phương, biquadratic equation, phương trình trùng phương
  • công thức cầu phương, quadrature formula of close type ( open type ), công thức cầu phương kiểu đóng (kiểu mở)
  • dạng toàn phương, dạng toàn phương, binary quadratic form, dạng toàn phương nhị nguyên, decomposition of a quadratic form, phân tích một dạng toàn phương, definite quadratic form, dạng toàn phương xác định, discriminant...
  • trục cầu phương, trục ngang, trục vuông góc, quadrature axis component, thành phần trục vuông góc
  • / kwɔd /, Danh từ: (viết tắt) của quadrangle, sân trong (sân có bốn cạnh xung quanh có nhà lớn, ở các trường đại học...), (viết tắt) của quadrat, (thông tục) trẻ sinh tư (như)...
  • trùng pha, đồng pha, trùng pha, in-phase control, sự điều chỉnh đồng pha, in-phase current, dòng đồng pha, in-phase signal, tín hiệu đồng pha, locked in-phase quadrature, sự khóa đồng pha vuông góc
  • Nghĩa chuyên nghành: một phương pháp xử lý tín hiệu thường được sử dụng để xác định hướng dòng chảy trong thiết bị doppler xung. nó được gọi là quadrature detection vì...
  • trung bình toàn phương, quadratic average value, giá trị trung bình toàn phương
  • dạng vi phân, quadratic differential form, dạng vi phân bậc hai
  • không thặng dư, phi thặng dư, quadratic non-residue, phi thặng dư bậc hai
  • dạng toàn phương xác định, positive definite quadratic form, dạng toàn phương xác định dương
  • giá trị trung bình, trung bình, giá trị trung bình, giá trị trung bình, giá trị bình quân, average value theorem, định lý giá trị trung bình, quadratic average value, giá trị trung bình toàn phương, average value acceleration,...
  • chức năng vật dụng, hàm lợi ích, hàm lợi ích, hàm số hiệu dụng, consumption utility function, hàm số hiệu dụng tiêu dùng, quadratic utility function, hàm số hiệu dụng bậc hai
  • phương trình bậc 2, phương trình bậc hai, phương trình bậc hai, phương trình bậc hai, discriminant of a quadratic equation in two variables, biệt số của phương trình bậc hai có hai biến
  • / ´intəgrəbl /, Kỹ thuật chung: khả tích, function with integrable square, hàm bình phương khả tích, integrable function, hàm khả tích, integrable square, bình phương khả tích, quadratically...
  • sự sụt áp lực, giảm áp suất, giảm áp lực, sự tụt áp lực, độ chênh áp suất, độ giảm áp suất, sự giảm áp suất, sự sụt áp suất, quadratic pressure drop, giảm áp suất bậc hai, gas-pressure drop indicator,...
  • không trung tâm, không tâm, non-central confidence interval, khoảng tin cậy không trung tâm, non-central element, phần tử không trung tâm, non-central quadratic, quađric không trung...
  • như quadragesima,
  • / ¸kwɔdrə´fɔnik /, như quadraphonic,
  • Thành Ngữ:, to beat up the quarters of somebody, quarter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top