Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Well provided for” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2919 Kết quả

  • AnhDao
    12/10/17 08:57:55 3 bình luận
    "Document PI0700196 describes high-frequency welding equipment with a phase for cutting, die and Chi tiết
  • todryan
    18/11/16 02:55:44 3 bình luận
    You will require a good supply of media. Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    and their far- reaching ramifications for the environment, as well as the division of wealth and power Chi tiết
  • agasaagasa2001
    08/10/19 04:51:27 0 bình luận
    Thân chào các bạn. mong các bạn giúp mình câu này: Wildlife conservationists (say) the cover that foliage Chi tiết
  • Sáu que Tre
    18/09/17 05:14:06 0 bình luận
    The father invited the fiancé to his study for a talk. “So, what are your plans?” Chi tiết
  • Dung Tran
    04/12/15 09:54:26 1 bình luận
    (Viễn thông) Trong câu này "Eight cable CTM anchoring points are provided" từ CTM là viết tắt Chi tiết
  • AnhDao
    05/10/17 08:21:59 4 bình luận
    "A method of displaying a schedule on a wearable additional device is provided" Mọi người cho Chi tiết
  • Hoàng Anh
    08/04/18 02:46:08 4 bình luận
    This includes coronary heart disease, chronic and acute, as well as arrhythmias, congestive cardiac failure Chi tiết
  • AnhDao
    23/02/18 08:45:35 2 bình luận
    Ngoài ra, em muốn hỏi 1 câu này: "The invention can be further developed in that another inner zipper Chi tiết
  • Mỹ Nhung Trần
    14/02/16 04:52:00 6 bình luận
    Mọi người ơi cho mình hỏi cụm từ "Provided of course" nghĩa là gì vậy ợ? Thks nhé ") Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top