Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well provided for” Tìm theo Từ (7.041) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.041 Kết quả)

  • dự phòng,
  • / prə´vaidid /, Tính từ: Được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng, Được cung cấp, được chu cấp, Liên từ: với điều kiện là, miễn là (như)...
  • nếu không có những qui định khác,
  • / prə'vaid /, Nội động từ: ( + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, ( + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho, Ngoại động...
  • hàng hóa bán chạy,
  • / prə´vaidə /, Danh từ: người cung cấp (nhất là người trụ cột của gia đình), Toán & tin: người cung cấp (dịch vụ, phần mềm...), Điện...
  • thành tế bào,
  • Thành Ngữ:, provided school, trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ
  • Liên từ: với điều kiện là, miễn là (như) provided, providing,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • khung dùng cho tỷ lệ đặc biệt, vùng dành cho dữ liệu thang đo,
  • / ¸ʌnprə´vaidid /, Tính từ: không có, thiếu, không có phương tiện, không có cách, chưa sẵn sàng, không dự kiến, khộngđươc trang bị, không chuẩn bị trước, không liệu trước,...
  • (thông tục) hết tốc lực, he pelted hell-for-leather down the street, nó chạy lao xuống phố, a hell-for-leather gallop, phi nước đại
  • Thành Ngữ:, hell for leather, nhanh thật nhanh, nhanh hết tốc lực
  • bán lấy tiền mặt,
  • / ´prɔvidənt /, Tính từ: lo xa, biết lo trước, biết dự phòng; tằn tiện, tiết kiệm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top