Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Become” Tìm theo Từ (461) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (461 Kết quả)

  • n ぜいびきまえとうきりえき [税引前当期利益]
  • n,vs ぜっく [絶句]
  • n,vs だんぜつ [断絶]
  • Mục lục 1 v5k 1.1 につく [似付く] 1.2 おもむく [赴く] 2 v5r 2.1 なりかわる [成り変わる] 3 v5r,uk 3.1 なる [成る] 4 v5u 4.1 にあう [似合う] 5 vk 5.1 くる [来る] v5k につく [似付く] おもむく [赴く] v5r なりかわる [成り変わる] v5r,uk なる [成る] v5u にあう [似合う] vk くる [来る]
  • n,vs せっか [赤化]
  • n,vs てきちゅう [的中]
  • exp ねんごろになる [懇ろになる]
  • v5r なまる [鈍る] にぶる [鈍る]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 かする [掠る] 2 v1 2.1 ぼやける v5r かする [掠る] v1 ぼやける
  • v1 さしつかえる [差し支える]
"
  • exp ねんごろになる [懇ろになる]
  • v5u よう [酔う]
  • Mục lục 1 v5m 1.1 ゆるむ [緩む] 2 v5k 2.1 うく [浮く] 3 v1 3.1 ほつれる [解れる] v5m ゆるむ [緩む] v5k うく [浮く] v1 ほつれる [解れる]
  • v5k うく [浮く]
  • v5r にごる [濁る]
  • v1,uk ふるぼける [古惚ける] ふるぼける [古ぼける]
  • v1 しびれる [痺れる]
  • v5m ふけこむ [老け込む]
  • Mục lục 1 v5k,vi 1.1 すく [空く] 1.2 あく [空く] 1.3 あく [開く] 1.4 あく [明く] v5k,vi すく [空く] あく [空く] あく [開く] あく [明く]
  • v1 ひなびる [鄙びる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top