Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Become” Tìm theo Từ (461) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (461 Kết quả)

  • n にっしゅう [日収]
  • n さいりょうしょとく [裁量所得]
  • n せたいしょとく [世帯所得]
"
  • n インカムゲイン
  • n やせうで [痩せ腕]
  • n げっしゅう [月収]
  • n ほうげいもん [奉迎門]
  • n けいう [恵雨]
  • v1 みなれる [見馴れる] みなれる [見慣れる]
  • exp みをよせる [身を寄せる]
  • v1 よなれる [世慣れる] よなれる [世馴れる]
  • n しんぜん [神前]
  • n じきがはやい [時期が早い]
  • n こうぐう [厚遇]
  • n まえうけしゅうえき [前受収益]
  • n ぜいびきまえとうきりえき [税引前当期利益]
  • n しょとくぶんぱい [所得分配]
  • n しょとくかくさ [所得格差]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top