Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chamber” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • n しつないがく [室内楽]
  • n しつないかんげんがくだん [室内管弦楽団]
  • n おまる べんき [便器]
  • n きみつしつ [気密室]
  • n ブラックチェンバー
  • n こしもと [腰元]
  • n せいでん [正殿]
  • n きしつ [気室]
  • n あわばこ [泡箱]
  • n クライマー
"
  • Mục lục 1 n 1.1 ぶんかい [分会] 1.2 チャプター 1.3 ぶんだん [分団] 1.4 しょう [章] n ぶんかい [分会] チャプター ぶんだん [分団] しょう [章]
  • Mục lục 1 n 1.1 けんしょう [憲章] 1.2 チャーター 1.3 にんかしょう [認可証] n けんしょう [憲章] チャーター にんかしょう [認可証]
  • n チェンジャー
  • Mục lục 1 n 1.1 くうだん [空談] 1.2 じょうげん [冗言] 1.3 むだぐち [無駄口] n くうだん [空談] じょうげん [冗言] むだぐち [無駄口]
  • n えんしつほう [鉛室法]
  • n キャンパー
  • n ハンマー つち [槌]
  • n ぜんしょう [前章]
  • v5r だべる [駄弁る] しゃべる [喋る]
  • n じゅうでんき [充電器]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top