Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lakh” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • n,abbr ラッシュ
  • Mục lục 1 n 1.1 みずうみ [湖] 1.2 レーク 1.3 こすい [湖水] 2 n,n-suf 2.1 ぬま [沼] n みずうみ [湖] レーク こすい [湖水] n,n-suf ぬま [沼]
  • n かせきこ [河跡湖]
  • n かこうげんこ [火口原湖] かこうこ [火口湖]
  • n こはん [湖畔]
  • n かんこ [鹹湖]
  • n カルデラこ [カルデラ湖]
  • n たんこ [淡湖] たんすいこ [淡水湖]
"
  • n こめん [湖面]
  • n せんすい [泉水]
  • n かせきこ [河跡湖]
  • n じんぞうこ [人造湖]
  • n せきとめこ [堰止め湖]
  • n びわこ [琵琶湖]
  • n ちゅうぜんじこ [中禅寺湖]
  • n かんすいこ [鹹水湖]
  • v5t むちうつ [鞭打つ]
  • n えんこ [塩湖]
  • n はくちょうのみずうみ [白鳥の湖]
  • n こじょう [湖上]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top