Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Murk” Tìm theo Từ (89) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (89 Kết quả)

  • n にごり [濁り]
  • n じゃこう [麝香]
  • Mục lục 1 n 1.1 ずぼし [図星] 1.2 しるし [験] 1.3 らくいん [烙印] 1.4 りゃくごう [略号] 1.5 ひょうしょう [標章] 1.6 ひょうしき [標識] 1.7 ふちょう [符牒] 1.8 あと [跡] 1.9 ふちょう [符丁] 1.10 けんとう [見当] 1.11 マーク 1.12 ふごう [符号] 1.13 しるし [標] 1.14 マルク 1.15 せいこく [正鵠] 1.16 せいこう [正鵠] 1.17 まと [的] 1.18 しるし [印] 1.19 しるし [徴] 1.20 もくひょう [目標] 2 n,vs 2.1 めじるし [目印] 2.2 いん [印] 3 n,n-suf 3.1 てん [点] n ずぼし [図星] しるし [験] らくいん [烙印] りゃくごう [略号] ひょうしょう [標章] ひょうしき [標識] ふちょう [符牒] あと [跡] ふちょう [符丁] けんとう [見当] マーク ふごう [符号] しるし [標] マルク せいこく [正鵠] せいこう [正鵠] まと [的] しるし [印] しるし [徴] もくひょう [目標] n,vs めじるし [目印] いん [印] n,n-suf てん [点]
  • n へいきんてん [平均点]
  • n だんこん [弾痕]
  • Mục lục 1 n 1.1 あいじるし [合印] 1.2 ちょうひょう [徴表] 1.3 ひょうちょう [標徴] 1.4 あいじるし [合い印] 1.5 あいじるし [合い符] n あいじるし [合印] ちょうひょう [徴表] ひょうちょう [標徴] あいじるし [合い印] あいじるし [合い符]
  • n じょうこん [条痕]
  • n まるく [馬克]
"
  • n さいかきっすいせん [載貨吃水線]
  • n ジスマーク
  • n マークシート
  • n キスマーク
  • Mục lục 1 n 1.1 ぎもんふ [疑問符] 1.2 クエスチョンマーク 1.3 クェスチョンマーク 1.4 や [哉] 1.5 か [乎] n ぎもんふ [疑問符] クエスチョンマーク クェスチョンマーク や [哉] か [乎]
  • Mục lục 1 n 1.1 レジスタマーク 1.2 レジスターマーク 2 n,abbr 2.1 レジマーク n レジスタマーク レジスターマーク n,abbr レジマーク
  • n レてん [レ点]
  • v5m ひそむ [潜む]
  • n くろあざ [黒痣]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おひとよし [お人好し] 2 n 2.1 かも [鴨] adj-na,n おひとよし [お人好し] n かも [鴨]
  • n,abbr エコマーク
  • n つめあと [爪跡] つめあと [爪痕]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top