Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sustained” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • n いろやけ [色焼け]
  • Mục lục 1 v5t 1.1 たもつ [保つ] 2 v5r 2.1 こうむる [蒙る] v5t たもつ [保つ] v5r こうむる [蒙る]
  • n ちみどろ [血塗]
"
  • n ガラスえ [ガラス絵] ステンドグラス
  • n けがれたて [汚れた手]
  • n なきがお [泣き顔]
  • Mục lục 1 v1 1.1 すすける [煤ける] 2 v5k,vi 2.1 つく [付く] v1 すすける [煤ける] v5k,vi つく [付く]
  • v5m けこむ [蹴込む]
  • v1 あぶらじみる [脂染みる] あぶらじみる [油染みる]
  • v1 あせじみる [汗染みる]
  • v5k しみつく [染み着く]
  • exp きずをおう [傷を負う]
  • v1 なきぬれる [泣き濡れる]
  • v5k しみつく [染み付く]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top