Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Resection” Tìm theo Từ (244) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (244 Kết quả)

  • n はくぐう [薄遇]
  • n,vs へんしょう [返照]
  • n エライザほう [エライザ法]
  • n せんきょかんりいいんかい [選挙管理委員会]
  • Mục lục 1 n 1.1 さんぎいんせんきょ [参議院選挙] 2 n,abbr 2.1 さんいんせん [参院選] n さんぎいんせんきょ [参議院選挙] n,abbr さんいんせん [参院選]
  • n がいこくぜいがくこうじょ [外国税額控除]
  • n ちゃくでん [着電]
  • n げんたん [減反]
  • n げんぱい [減配]
  • n せんこういいんかい [選考委員会]
"
  • n けんぴ [建碑]
  • n ゆうりきはんのう [遊離基反応]
  • n いんせいはんのう [陰性反応]
  • n せんきょうんどう [選挙運動]
  • n こうしょくせんきょほう [公職選挙法]
  • n じんいとうた [人為淘汰]
  • n せんこうきじゅん [選考基準]
  • n ふわらいどう [付和雷同]
  • n じんざいとうよう [人才登用]
  • exp せんきょにでる [選挙に出る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top