Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gang-bang” Tìm theo Từ | Cụm từ (265) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n 1.1 きょうとう [凶党] 1.2 と [徒] 1.3 ギャング 1.4 いちみ [一身] n きょうとう [凶党] と [徒] ギャング いちみ [一身]
  • n ジャーン
  • Mục lục 1 n 1.1 しこん [歯根] 1.2 はのね [歯の根] 1.3 きば [牙] n しこん [歯根] はのね [歯の根] きば [牙]
  • Mục lục 1 n 1.1 いっけつ [一穴] 1.2 ひとつあな [一つ穴] 1.3 ひとつあな [一穴] n いっけつ [一穴] ひとつあな [一つ穴] ひとつあな [一穴]
  • n きょうるい [凶類] きょうるい [兇類]
  • n ハング
"
  • adj-na,n-adv,n よう [様] よう [陽]
  • Mục lục 1 n 1.1 いったい [一隊] 1.2 いちみ [一味] 1.3 いちだん [一団] n いったい [一隊] いちみ [一味] いちだん [一団]
  • n ひだん [匪団]
  • n りんかん [輪姦]
  • n ビッグバン
  • n ハンググライダー
  • n こんぶ [昆布] こぶ [昆布]
  • n ぶらいのと [無頼の徒]
  • n さんにんぐみ [三人組]
  • n とうちょう [唐朝]
  • n とうし [唐詩]
  • n ハンググライディング
  • n うちゅうだいばくはつ [宇宙大爆発]
  • adv ばったり
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top