Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn arbor” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • giàn cây có bóng mát,
  • / 'ɑ:bɔ: /, Danh từ: (thực vật học) cây, (kỹ thuật) trục chính, (y học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) như arbour, Cơ - Điện tử: trục, trục tâm, trục truyền,...
  • ổ đỡ trục gá,
  • virútarbor,
  • máy ép dùng trục,
  • trục gá bung,
  • trục chính cưa, trục gá cưa, trục cưa vòng,
"
  • trục tay trống,
  • như ardour, Y học: 1 . nóng gắt 2. sự nồng nhỉệt, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • máy ép đứng,
  • ổ trục ngoài (trục dao của máy phay ngang),
  • trục gá dao phay, trục gá dao phay,
  • trục gá mài, trục chính lắp đá mài, trục gá mài, trục chính lắp đá mài,
  • đuôi mâm cặp,
  • đuôi mâm cặp,
  • lỗ tâm,
  • trục rỗng,
  • trục gá có ren, trục gá có ren,
  • trục chính,
  • / ´ha:bə /, như harbour, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: bến cảng, bến tàu, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top