Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cleavage” Tìm theo Từ (177) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (177 Kết quả)

  • / ´kli:vidʒ /, Danh từ: sự chẻ, sự bổ ra, (nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách, (địa lý,địa chất) tính dễ tách, Cơ khí & công trình: sự bổ,...
  • Danh từ: việc quét sạch (cản trở), Đất đã phát quang,
  • góc thớ chẻ,
  • khoang phôi.,
  • (sự) phân chiakiểu phân cắt,
  • mặt thứ chẻ,
  • phân lớp theo thớ chẻ,
"
  • phân cắt hòan tòan,
  • thớ chẻ trượt,
  • phân cắt xoắn ốc,
  • phân cắt dạng đĩa,
  • độ bền tách,
  • cát khai hình thoi,
  • thớ chẻ chảy,
  • thớ chẻ phân lá,
  • phân cắt theo mặt phẳng dọc,
  • phân cắt không hòan tòan,
  • thớ chẻ vòng,
  • phân cắt không hòan tòan,
  • cát khai giả, thớ chẻ giả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top