Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cruel” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / 'kru:ә(l) /, Tính từ: Độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn, hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'kru:it /, Danh từ: lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để ở bàn ăn), giá đựng các lọ dầu, giấm ( (cũng) cruet stand), (tôn giáo) bình đựng lễ; bình đựng nước thánh,
  • / ´gruəl /, Danh từ: cháo cho người ốm ăn; cháo suông, bị đánh thua liểng xiểng, bị giết, giết ai đi, Kỹ thuật chung: bột nhão, Kinh...
  • / kri:l /, Danh từ: giỏ câu, giỏ đựng cá, Dệt may: giá xơ thô, Kinh tế: giỏ đựng cá,
  • dây chằng bẹn,
"
  • giá búp sợi, giá trục móc sợi dọc, giá xơ thô,
  • cháo loãng, cháo suông,
  • Danh từ: lọ giấm,
  • danh từ, giá để lọ gia vị,
  • chuyển động dừng trên giá cọc sợi,
  • Thành Ngữ:, to give somebody his gruel, đánh vùi, đánh đập ai, đánh ai nhừ đòn
  • Thành Ngữ:, to have ( get ) one's gruel, (thông tục) bị phạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top