Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn distressed” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, afflicted , agitated , all torn up , antsy , anxious , basket case * , bothered , bugged , bummed out , bundle of nerves...
  • / ʌn´strest /, Tính từ: không nhấn mạnh, Cơ - Điện tử: (adj) không ứng suất, không tải, Xây dựng: không căng, không...
"
  • danh từ, vùng thất nghiệp cao và suy thoái về kinh tế,
  • Tính từ: không đau buồn, không phiền muộn, không lo nghĩ,
  • / dis´tres /, Danh từ: nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức,...
  • / strest /, Kỹ thuật chung: căng, chịu ứng suất, dự ứng lực, self-stressed state, trạng thái tự căng, stressed due to bending, trạng thái căng do uốn, stressed skin panel, màng chịu ứng...
  • phần tử không chịu lực, thanh không tải,
  • thông báo báo nguy,
  • suất cước rẻ mạt, suất cước rẻ mạt,
  • bán do hoạn nạn, sự bán gấp với giá rẻ, việc bán tài sản do hoạn nạn,
  • tín hiệu báo nguy, tín hiệu cấp cứu,
  • Danh từ: (hàng hải) súng báo hiệu lâm nguy,
  • Danh từ: (pháp lý) giấy tịch biên,
  • đèn báo nguy,
  • sự phát tín hiệu báo nguy,
  • trạng thái ứng suất, biaxial stressed state, trạng thái ứng suất phẳng, momentless stressed state, trạng thái ứng suất không mômen, semimomentary stressed state, trạng thái ứng suất nửa mômen, ultimate stressed state,...
  • Danh từ: (hàng hải) pháo báo hiệu lâm nguy,
  • cước rẻ mạt, vận phí chở lấp (để lấp hàng đầy tàu), cước rẻ mạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top