Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn geniality” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ¸dʒi:ni´æliti /, danh từ, tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật, tính ôn hoà (khí hậu), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affability...
  • / ¸vi:ni´æliti /, danh từ, tính chất không nghiêm trọng, tính chất có thể tha thứ được, tính chất có thể bỏ qua được (của tội lỗi hoặc sai sót),
  • / ¸dʒenə´ræliti /, Danh từ: nguyên tắc chung chung; cái chung chung; tính tổng quát; tính đại cương, tính phổ biến, phần đông, đa số, Toán & tin:...
  • / men´tæliti /, Danh từ: trạng thái tâm lý; tâm tính, khí tính, tâm trạng, trí lực, Y học: hoạt động tâm thần, tâm tính, Từ...
  • / dʒen´tiliti /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) dòng dõi trâm anh; địa vị cao quý, (mỉa mai) vẻ quý phái, vẻ phong nhã, vẻ hào hoa, Từ đồng nghĩa:...
  • / si´niliti /, Danh từ: tình trạng suy yếu về cơ thể (tinh thần) do tuổi già; tình trạng lão suy, Từ đồng nghĩa: noun, caducity , dotage , decrepitude ,...
  • / vi´næliti /, danh từ, tính chất dễ mua chuộc, tính dễ hối lộ,
  • Phó từ: thân ái, ân cần, cởi mở,
  • Thành Ngữ:, shabby gentility, sự cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút
  • lượng hóa phổ dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top