Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Repressing” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • / di'presiη /, Tính từ: làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn, làm trì trệ, làm đình trệ, Từ đồng...
  • /ri'pre∫n/, Danh từ: sự ngăn chặn, sự đàn áp, sự trấn áp; sự bị ngăn chặn, sự bị đàn áp, sự bị trấn áp; cuộc đàn áp, cuộc trấn áp, (tâm lý học) sự kiềm chế,...
  • / ri´freʃiη /, Tính từ: làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn, dễ chịu, thích thú (bởi cái khác (thường), mới lạ), Kinh tế: sự làm khoan khoái, sự làm...
  • / iks'presiη /, sự ép, sự vắt,
  • sự tiện rãnh trong, sự đục lõm, sự đục rãnh, sự đào hố, sự khoét lỗ, sự xoi rãnh,
  • / ´presiη /, Tính từ: thúc bách, cấp bách, cấp thiết, gấp, nài nỉ, nài ép, Xây dựng: ép [sự ép], Cơ - Điện tử: sự...
  • /ri'presiv/, Tính từ: có xu hướng đàn áp; thô bạo, hà khắc, Kinh tế: có xu hướng đàn áp, thô bạo, đàn áp, trấn áp, ức chế, Từ...
  • sự ép lại, sự nén lại,
  • sự tái xử lý, sự xử lí lại, sự chế biến lại, sự chế biến lại, sự tái gia công, tái xử lý,
  • sự ép ly tâm,
"
  • các biện pháp trấn áp,
  • sự vắt nước quả,
  • máy bào rãnh,
  • đường chắn tàu lùi, đường sắt chính,
  • đường giảm mức nước, đường nước đổ,
  • dao tiện góc lượn, dao tiện vai và bậc, dụng cụ cắt rãnh trong,
  • sự nén đẳng tĩnh, ép đẳng tĩnh,
  • Danh từ: bàn là,
  • trục ép,
  • vít bắt chặt, vít ép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top