Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Repressing” Tìm theo Từ | Cụm từ (86) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / lu´gju:briəs /, Tính từ: sầu thảm, bi thảm, Từ đồng nghĩa: adjective, doleful , dolorous , mournful , plaintive , rueful , sad , woebegone , woeful , bleak , depressing...
  • / di'presiηli /, Phó từ: Đáng ngại, đáng buồn, infant mortality in this province is rising depressingly, tỉ lệ tử vong của trẻ em ở tỉnh này đang gia tăng một cách đáng ngại
  • Từ đồng nghĩa: adjective, blue , cheerless , depressing , dismal , gloomy , joyless , melancholy
  • / ¸irip´resəbəlnis /, như irrepressibility,
  • giấy loại, giấy thải, giấy vụn, collection of waste paper, sự thu gom giấy thải, waste paper collection, sự thu gom giấy thải, waste paper compressing press, máy ép giấy thải, waste paper preparation, sự chế biến giấy...
  • Phó từ: không thể kìm lại, không thể dằn nén, irrepressibly furious, tức giận không dằn lòng được
"
  • / ti´rænikəl /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , brutal , cruel , demanding , dictatorial , domineering , harsh , heavy-handed * , ironhanded * , mean , overbearing , repressive...
  • căng trước, căng sơ bộ, prestressing cable ( netroof structure ), dây căng trước (kết cấu mái dạng lưới), prestressing of reinforcing strands, sự căng trước của bó cốt...
  • Phó từ: làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn, dễ chịu, thích thú (bởi cái khác (thường), mới lạ), refreshingly different, khác biệt một cách...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , energizing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , restorative , roborant , stimulating
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , renewing , restorative , roborant , stimulating
  • Từ đồng nghĩa: adjective, persisting , persevering , maintaining , carrying on , pursuing , advancing , progressing , enduring , lasting , sustaining , chronic , permanent , abiding , durable , long-lasting , long-lived...
  • sự nén nguội, sự dập nguội, sự ép nguội, cold pressing ( ofplywood ), sự ép nguội gỗ dán
  • ép nóng, áp lực nóng, sự dập nóng, hot pressing of plywood, sự ép nóng gỗ dán
  • / in´sistənsi /, như insistence, Từ đồng nghĩa: noun, perseverance , persistence , persistency , pressing
  • Danh từ: sự láng bóng (vải, giấy), sự dập nóng, sự ép nóng, hot pressing of plywood, sự ép nóng gỗ dán
  • công tác đặt ống, sự lắp đặt ống, sắp xếp đường ống, sự đặt đường ống, sự đặt ống, pipe laying by pressing into soil, sự đặt đường ống bằng ép vào đất, pipe laying in earth fill, sự đặt...
  • / di'presiη /, Tính từ: làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn, làm trì trệ, làm đình trệ, Từ đồng...
  • /ri'pre∫n/, Danh từ: sự ngăn chặn, sự đàn áp, sự trấn áp; sự bị ngăn chặn, sự bị đàn áp, sự bị trấn áp; cuộc đàn áp, cuộc trấn áp, (tâm lý học) sự kiềm chế,...
  • / ri´freʃiη /, Tính từ: làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn, dễ chịu, thích thú (bởi cái khác (thường), mới lạ), Kinh tế: sự làm khoan khoái, sự làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top