Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tan ” Tìm theo Từ (688) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (688 Kết quả)

  • / tæŋk /, Danh từ: thùng, két, bể (chứa nước, dầu...), cái chứa trong thùng (két, bể..) (như) tankful, (quân sự) xe tăng, bể lớn chứa nước (ở ấn độ, pakixtan..), Nội...
  • / 'tɑ:nɑ: /, Danh từ: Đồn lính, Đồn cảnh sát,
  • / tæŋ /, Danh từ: chuôi (dao...), Ngoại động từ: lắp chuôi, làm chuôi (dao...), Danh từ: tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng...
  • /tæns/, xem tan,
  • /tæn/, Danh từ: vỏ dà (để thuộc da), màu vỏ nâu, màu nâu vàng nhạt, màu rám nắng (do phơi nắng), Tính từ: (thuộc) vỏ dà, như vỏ dà, có màu nâu...
  • toa xe bồn, toa xe bồn, toa chở dầu, toa xe dầu,
  • cái bẫy, thùng thu hồi, thùng tràn,
  • bể nạp,
  • tăng [thùng] lạnh, tăng lạnh, thùng lạnh, thùng làm lạnh,
  • bể tròn,
  • bể làm trong, bể lắng, bể lọc, thùng lắng, bể lắng trong, thiết bị lắng, thùng lắng, bể lắng, bể lọc, bể lắng, Địa chất: bể lắng,
"
  • bể làm đông (nước), bể kết tủa,
  • Địa chất: thùng khuấy trộn, bể hỗn hợp (tuyển nổi),
  • bể làm trễ, thùng làm chậm,
  • bể lắng, bể lắng, Địa chất: bể lắng bùn (slam),
  • bể khuấy trộn,
  • bể điều áp, bể điều áp,
  • trùng trộn, bể trộn,
  • két đáy, thùng chứa nước,
  • thùng nhỏ giọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top