Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Architectural plan” Tìm theo Từ (2.879) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.879 Kết quả)

  • mặt bằng kiến trúc,
  • phẳng (tiền đề),
  • / ¸a:ki´tektʃərəl /, Tính từ: (thuộc) kiến trúc, Kỹ thuật chung: kiến trúc, Từ đồng nghĩa: adjective, architectural engineering,...
"
  • bối cảnh kiến trúc quy hoạch,
  • hình thái ghép có nghĩa là phẳng, planospore, bào tử động, plano-concave, phẳng - lồi
  • Danh từ: bản đồ (thành phố, quận, nhóm nhà..); sơ đồ, đồ án (nhà...); sơ đồ (các bộ phận máy), mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...), kế hoạch;...
  • Phó từ: về mặt kiến trúc, this building is architecturally impressive, toà nhà này gây ấn tượng sâu sắc về mặt kiến trúc
  • Tính từ: không đúng quy luật của kiến trúc, không am hiểu kiến trúc, không sành kiến trúc,
  • kế hoạch (kế hoạch chiến lược),
  • mạng lan mở rộng,
  • / 'a:kitektʃə(r) /, Danh từ: thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc, kiểu kiến trúc, sự xây dựng, cấu trúc (máy tính),...
  • bản vẽ, kế hoạch, mặt bằng,
  • lớp phủ kiến trúc, lớp phủ ngoài như sơn và hắc ín, được sử dụng cho mặt ngoài của các tòa nhà.
  • âm học kiến trúc,
  • kiến trúc đổ bê tông, bê tông kiến trúc, bê tông trang trí,
  • trang trí kiến trúc,
  • dự án kiến trúc, bản thiết kế kiến trúc,
  • sự phân đoạn kiến trúc,
  • kỹ thuật kiến trúc, ngành kiến trúc, kỹ thuật xây dựng, thiết kế thi công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top