Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “At drop of hat” Tìm theo Từ (24.053) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.053 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, at the drop of a hat, không do dự, không chút chậm trễ
  • Thành Ngữ:, at that, như vậy, như thế
  • Danh từ: tiếng nhỏ giọt tí tách, sự nhỏ giọt dai dẳng,
  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
"
  • ,
  • sự mất mát nhiệt, sự giảm nhiệt độ, hạ nhiệt,
  • với nửa tải trọng, ở nửa tải trọng,
  • nửa giá,
  • vào giờ nào,
  • Thành Ngữ:, at this ( that ) rate, nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy
  • Thành Ngữ:, to be at bat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày)
  • suy giảm trao đổi nhiệt, suy giảm truyền nhiệt,
  • giá giao hàng tại xưởng, tại xưởng,
  • Thành Ngữ:, at gunpoint, bằng cách chĩa súng
  • sắp đến, sắp tới, gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay,
  • tại gia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top