Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At drop of hat” Tìm theo Từ (24.053) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.053 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, at the thought of, khi nghĩ đến
  • độ sụt điện thế, độ sụt điện áp,
  • chiều cao búa rơi,
  • nhiệt rung riêng đẳng cấp,
  • nhiệt rung riêng đẳng tích,
  • nhiệt dung đẳng áp,
  • Thành Ngữ:, at a good ( rare ) bat, thật nhanh
  • nhiệt dung đẳng tích,
  • Thành Ngữ:, at all costs ; at any cost, bằng bất cứ giá nào
  • thành ngữ, fat cat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt
  • / ´ræt´tæt /, Danh từ: cuộc ganh đua quyết liệt, công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu,
  • rãnh chân taluy,
  • co thắt tương đối ở mặt đứt,
  • Thành Ngữ:, at the expense of somebody, do ai trả tiền phí tổn
  • phải trả tại địa chỉ của người trả tiền (=phải đi đòi nợ),
  • thư tín dụng thanh toán ngay,
  • sự mất ổn định khi uốn dọc,
  • mặt cắt đỉnh vòm,
  • phải trả tại địa chỉ của người nhận, phải trả tại nhà (người nhận tiền),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top