Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Balled up” Tìm theo Từ (2.403) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.403 Kết quả)

  • đắp đầy, vun đống, đắp, đổ, đổ đầy,
  • / neild'ʌp /, Tính từ: làm ra một cách cập rập/vội vàng/được chăng hay chớ,
  • được chất đống, được gom lại, được ủ lò,
  • Danh từ: người gọi dây nói,
  • hình khối cầu,
  • vốn đã góp, vốn được gọi, vốn được gọi,
  • vốn huy động,
  • Idioms: to be balled up, bối rối, lúng túng(trong khi đứng lên nói)
  • bãi đất lấp, đất đắp, đất đắp,
  • đất đổ, đất đắp,
"
  • Idioms: to be called up, bị gọi nhập ngũ
  • đối tượng được gọi, được gọi, called address, địa chỉ được gọi, called party, bên được gọi, called party, người được gọi, called party, thuê bao được...
  • hình chuông, hình phễu,
  • / bæˈleɪ, ˈbæleɪ /, Danh từ: ba lê, kịch múa, Nghĩa chuyên ngành: vũ kịch, Từ đồng nghĩa: noun, opera and ballet house, nhà...
  • / ´bæləd /, Danh từ: khúc balat, bài ca balat, Từ đồng nghĩa: noun, carol , chant , ditty , serenade , canzone , lay , lied , poem , song , sonnet
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top