Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Balled up” Tìm theo Từ (2.403) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.403 Kết quả)

  • / wɔ:ld /, Tính từ: có tường bao quanh; (từ lóng) như có tường bao quanh, (lịch sử) có công sự bao bọc, Kỹ thuật chung: có vách, walled lake, hồ trên...
  • sắt cục khuấy luyện, sắt hạt,
  • mực nước hồ chứa,
  • Thành Ngữ:, every bullet has its billet, phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
  • / ´hevi¸wɔ:ld /, Xây dựng: dày vách, (adj) có thành dày,
  • nước tải nhiều bùn,
  • cung trưởng,
  • máy điện thoại,
  • địa chỉ được gọi,
  • thuê bao được gọi, bên được gọi, người được gọi, bên được gọi (điện thoại),
  • / ´sou´kɔ:ld /, Tính từ: cái gọi là, Từ đồng nghĩa: adjective, the so-called people's capitalism, cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân, alleged , allegedly...
  • Tính từ: có mỏ có răng cưa (chim),
  • người nhận giữ (hàng hóa, tài sản),
  • / ´beltid /, Cơ khí & công trình: được đai lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top