Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be incorrect” Tìm theo Từ (2.058) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.058 Kết quả)

  • / ,inkə'rekt /, Tính từ: không đúng, không chỉnh, sai, còn đầy lỗi (sách đưa in...), không đứng đắn (thái độ), Kỹ thuật chung: sai, Từ...
  • Tính từ: không đúng; không chính xác; sai,
  • hóa đơn không chính xác, hóa đơn sai,
  • / ¸inkə´rʌpt /, Tính từ: không bị làm hư hỏng, không thể bị mua chuộc, (từ cổ,nghĩa cổ) không bị thối, không bị rữa,
  • như incuriosity,
  • chuyển mạch sai,
  • Phó từ: sai, không đúng cách, không đúng đắn, không nghiêm túc, Từ đồng nghĩa: adverb, this phrase was incorrectly...
  • / kə´rekt /, Tính từ: Đúng, chính xác, Đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, to do (say) the correct thing, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải, Ngoại...
  • không đúng phiên bản dos,
  • sự đòi bồi thường vì không đúng nguyên liệu,
"
  • phím hiệu chỉnh,
  • góc phương đúng,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • hiệu chỉnh bản vẽ,
  • bảng kê số phát sinh,
  • kiểm tra mã đúng,
  • tiếp tục hiệu chỉnh,
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top