Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Beautiful people” Tìm theo Từ (503) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (503 Kết quả)

  • / 'bju:təful /, Tính từ: Đẹp; hay, tốt, tốt đẹp, Kỹ thuật chung: đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'bju:təfuli /, Phó từ: tốt đẹp, đáng hài lòng, he plays tennis beautifully, anh ta chơi tennis rất hay, my micro-computer always works beautifully, máy vi tính của tôi luôn luôn làm việc rất...
  • Tính từ: không đẹp, xấu; không hấp dẫn,
  • / ´bju:ti¸fai /, Ngoại động từ: làm đẹp, tô điểm, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • / ˈpipəl /, Danh từ: dân tộc, dòng giống, (dùng (như) số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng, (dùng (như) số nhiều) người (nói chung), (dùng (như) số nhiều) người ta, thiên...
  • , too beautiful for words, đẹp không tả được
  • người sống bằng nghề tự do,
"
  • phương tiện chuyển người,
  • Danh từ: người đi tị nạn bằng thuyền, thuyền nhân, Xây dựng: thuyền nhân,
  • bình dân, đại chúng, dân chúng,
  • tình trạng ô nhiễm người,
  • Danh từ: dân tộc miền núi; người dân miền núi,
  • Danh từ: ( số nhiều) tầng lớp công nhân, những người lao động,
  • Danh từ: dân hip-pi (những năm 60),
  • giới buôn bán, tầng lớp thương nhân,
  • dân quê,
  • Idioms: to be beautifully gowned, Ăn mặc đẹp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top