Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Carré” Tìm theo Từ (125) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (125 Kết quả)

  • biện pháp,
  • Thành Ngữ:, to carry the banner, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
  • Thành Ngữ:, to carry the can, (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm
  • bị cuốn theo,
  • bán tiền mặt không giao hàng tận nhà,
  • bán sỉ theo phương thức tiền mặt tự chở,
  • cờ ( nhớ ) phụ trợ,
  • để lại (hạn ngạch), sự lưu dụng,
  • Thành Ngữ:, to carry one's points, thuyết phục người ta nghe mình
"
  • chế độ tiền mặt tự chở,
  • Thành Ngữ:, to carry the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực
  • Thành Ngữ:, to carry the day, thắng lợi thành công
  • Thành Ngữ:, to carry ( hold ) the baby, phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
  • thực hiện một hợp đồng,
  • thực hiện nhiệm vụ,
  • Thành Ngữ:, to carry everything before one, vượt qua mọi trở lực thành công
  • Thành Ngữ:, to carry into practice ( execution ), thực hành, thực hiện
  • Thành Ngữ:, to carry it off well, giữ được thái độ đường hoàng; không hề nao núng
  • tiến hành thí nghiệm, sự thí nghiệm đến phá hỏng, làm thí nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top