Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gamma” Tìm theo Từ (117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (117 Kết quả)

  • phổ gama,
  • phổ kế gama,
  • sự chuyển gama,
  • sai số gama,
  • lượng tử gama, hạt gama,
  • lượng tử gama, hạt gama,
"
  • máy đếm tia gamma,
  • / mə´ma: /, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân, Danh từ, số nhiều .mammae: Y học: vú, ' m˜m”, má, mẹ, ' m“m”, (giải phẫu)...
  • / 'gæmi /, Tính từ: như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực, què, liệt, a gammy little fellow, một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ, to die gammy, chết anh dũng, to be...
  • / ´gʌmə /, Danh từ; số nhiều gummata: (y học) bệnh giang mai (giai đoạn cuối),
  • nhiễm xạ gama,
  • ống đếm gama,
  • phân rã gama,
  • gamma camera,
  • sự hiệu chỉnh gama, hiệu chỉnh gama,
  • phân phối gama, sự phân phối gamma, phân phối gama,
  • bức xạ gama, phát xạ gama,
  • hàm gama, hàm gamma, hàm gama, incomplete gamma function, hàm gamma khuyết
  • Danh từ: (y học) gamma glôbulin, Y học: các protein có trong huyết tương,
  • sự gia nhiệt gama, sự nung nóng gama,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top