Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn household” Tìm theo Từ (100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (100 Kết quả)

  • lệ phí dọn nhà, chi phí dọn nhà, phí dọn nhà,
  • tủ lạnh gia đình gắn chìm, tủ lạnh gia đình gắn tường,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
"
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • thu nhập của các gia đình,
  • dọn nhà, dọn những đồ đạc trong nhà,
  • máy kết đông gia đình [gia dụng],
  • máy kết đông gia đình, máy kết đông gia dụng,
  • máy lạnh hấp thụ gia đình,
  • cửa hàng điện gia dụng,
  • tủ lạnh gia dụng chạy ga,
  • tủ lạnh gia đình có lốc nén, tủ lạnh gia đình có máy nén, tủ lạnh nén hơi gia đình,
  • trạm đốt rác trong nhà ở,
  • tủ lạnh hấp thụ gia đình,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • Idioms: to have a large household, nhà có nhiều người ở
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • số người trung bình của mỗi hộ,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top