Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn disperse” Tìm theo Từ (307) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (307 Kết quả)

  • / dis´pə:siv /, Tính từ: làm tản mạn, làm tan tác, phân tán; rải rác, Toán & tin: phân tán, Kỹ thuật chung: phân tán,...
  • / əs´pə:s /, Ngoại động từ: vảy, rảy, rưới, nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ, Từ đồng nghĩa: verb, to asperse with water, vảy nước,...
  • / di´zə:z /, Danh từ, cũng diseur: người xướng đọc chuyên nghiệp,
  • / dɪˈspəʊz /, Ngoại động từ: sắp đặt, sắp xếp, bố trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, Nội...
  • / dɪˈvɜrs, daɪˈvɜrs, ˈdaɪvɜrs /, Tính từ: gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh, thay đổi khác nhau, Đa dạng, Toán & tin: khác nhau, khác, Kỹ...
  • các hạt phân tán,
  • pha phân tán, pha phân tán, pha tản mạn, pha phân tán,
  • tia phân tán,
  • vật tiêu năng, bộ phân tán năng lượng, cái giảm xóc,
  • quy hoạch phân tán,
  • chất độn phân tán,
"
  • lỗ xả phân dòng,
  • sự cấp nhãn, sự phân phát nhãn,
  • / di'zi:z /, Danh từ: căn bệnh, bệnh tật, (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...), hình thái từ: Kỹ thuật chung:...
  • nhu cầu phân tán,
  • sự nghiền khuếch tán,
  • nước được phân tán,
  • nguồn phân tán,
  • hệ tản mạn, hệ phân tán,
  • cơ cấu tự động rót nước uống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top