Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn droopy” Tìm theo Từ (422) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (422 Kết quả)

  • giọt,
  • / ´dru:l /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nước dãi, mũi dãi, Nội động từ: nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh, hình thái...
  • / ´lu:pi /, Tính từ: có vòng, có móc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điên rồ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) láu cá, xỏ lá, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / tru:p /, Danh từ, số nhiều troops: Đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán, Đội hướng đạo sinh ở địa phương, (quân sự) phân đội (đơn vị xe bọc thép, pháo binh, kỵ binh), ( số...
"
  • / ´ru:mi /, Tính từ .so sánh: rộng rãi (có nhiều không gian chứa đựng đồ vật, người), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • máy bay mũi chúc,
  • cánh liệng treo, cánh phụ treo,
  • cổ trướng,
  • phù thận, ứ nước thận,
  • tích dịch vòi tử cung,
  • Danh từ số nhiều: quân xung kích, lực lượng xung kích (của Đức quốc xã),
  • Danh từ số nhiều: Đội quân xung kích,
  • Danh từ: (quân sự) quân cứu viện,
  • thủy khớp, tràn dịch khớp,
  • phù bệnh gan,
  • danh từ, quân đổ bộ,
  • tích dịch dướimạch mạc,
  • tích dịch vòi tử cung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top