Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fork” Tìm theo Từ (3.917) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.917 Kết quả)

  • kẹp giữ,
  • cái quai ròng rọc, cái quai puli,
  • / 'teiblfɔ:k /, Danh từ: cái nĩa,
  • Danh từ: nĩa (để) ăn sò,
  • chạc gạt ly hợp, cần ly hợp,
  • cặp hình chạc, vấu hình chạc,
  • cặp kiểu chạc,
  • (xe đạp) đầu phuộc xe đạp,
  • đầu hình dĩa, đầu chạc,
  • / ´toustiη¸fɔ:k /, danh từ, cái nĩa để nướng bánh, (đùa cợt) thanh kiếm (như) toasting-iron,
  • cần nhả ly hợp (dạng nĩa),
"
  • Danh từ: cái chĩa bới phân,
  • Danh từ: Đuôi chẻ (chim),
  • cái kẹp kiểu chạc, cặp kiểu chạc,
  • khớp nối (hình) chạc, khớp nối vạn năng, khớp các đăng,
  • bộ dao động âm thoa,
  • chìa vặn hình chạc,
  • cần gắp sang số,
  • càng bánh xe,
  • Danh từ: kẻ ngớ ngẩn; kẻ ngu si đần độn, nghĩa mỹ xem penis,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top