Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn human” Tìm theo Từ (71) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (71 Kết quả)

  • vốn con người,
  • Danh từ: việc quản lý nhân sự (đặc biệt trong (công nghiệp)), công thái học, tâm lý học kỹ thuật, kỹ thuật về con người, kỹ thuật vị phân,
  • Danh từ: bản chất người, nhân bản, nhân tính, nhân tính,
  • nhu cầu con người,
  • tổng dân số,
  • Danh từ: loài người, nhân loại,
  • quan hệ con người,
  • / hju:´mein /, Tính từ: nhân đạo, nhân đức, nhân văn (các ngành học thuật), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • tài nguyên nhân lực và phi nhân lực,
  • sơ đồ nhân lực,
  • phát triển nguồn nhân lực,
"
  • hoạch định nguồn nhân lực (của công ty),
  • liều (lượng) (người) chịu được,
  • sự tương tác người-máy,
  • chỉ số phát triển con người, chỉ số phúc lợi,
  • dòng vốn vốn nhân lực,
  • tai nạn do người gây ra,
  • tính toán bằng sức người,
  • Ước lượng phơi nhiễm ở người, sự mô tả tính chất và quy mô dân số tiếp xúc với một chất, cường độ và thời lượng phản ứng.
  • rủi ro cho sức khoẻ con người, khả năng một sự tiếp xúc nhất định hay một chuỗi phản ứng tiếp xúc có thể đã hay sẽ hủy hoại sức khoẻ các cá thể.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top