Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn liquidate” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • tính lưu động nguyên thủy (của tiền tệ),
  • cuộc khủng hoảng khả năng thanh tiêu,
  • quản lý khả năng tiền mặt, sự quản lý khả năng tiền mặt,
  • Danh từ: (kinh tế) sự ham thích giữ tiền mặt, sự chọn lựa chu chuyển, sự ưa chuộng tiền mặt, sự ưa chuộng tính lưu động, sự ưa thích giữ tiền mặt,
  • quy định mức chu chuyển,
  • tính lưu động của tài sản ngân hàng,
"
  • tính lỏng hối đoái, tính lưu động hối đoái,
  • người thanh lý tạm thời (do tòa án chỉ định), thanh lý viên tạm thời,
  • phương tiện thanh toán quốc tế,
  • tính lưu động của lao động,
  • đa dạng hóa khả năng thanh tiêu,
  • tỉ suất tính lưu động, tỷ lệ khả năng thanh toán bằng tiền mặt, tỷ số khả năng thanh toán, tỷ số thanh tiêu, hệ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn,
  • Được bồi thường thiệt hại do chậm trễ,
  • người thanh lý phá sản,
  • Được bồi thường thiệt hại do chậm trễ,
  • chỉ số độ lỏng, chỉ số độ chảy loãng, chỉ số độ lưu động,
  • tỉ suất chu chuyển bình quân, tỉ lệ tiền lưu động bình quân, tỉ lệ xoay vòng (tiền mặt) bình quân,
  • chuộng tiền mặt, thuyết chọn lựa chu chuyển đồng vốn,
  • đường cong lm, đường cong tiền mặt lãi suất,
  • tính lỏng của tài sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top