Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn live” Tìm theo Từ (4.202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.202 Kết quả)

  • cột nước làm việc,
  • bộ chữ đứng, kiểu chữ đứng,
  • ám tiêu sống, rạn sống,
  • Danh từ: hơi nước chuyển thẳng từ nồi súpde có toàn bộ áp lực, hơi nước dùng chạy máy, hơi nước hoạt tính, hơi trực tiếp, hơi mới, luồng hơi nước mới,
  • hệ thống sống,
"
  • video sống,
  • Thành Ngữ:, to give someone line enough, tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt)
  • Thành Ngữ:, the love of sb's life, người yêu quý nhất của ai
  • / dʒaiv /, Danh từ: nhạc ja, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn, Nội...
  • / leiv /, Động từ: tắm rửa, chảy qua, trôi qua (dòng nước), hình thái từ: Xây dựng: trôi qua, Kỹ...
  • / lain /, Danh từ: dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, Đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, ( số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân...
  • / laik /, Tính từ: giống nhau, như nhau, Giới từ: như, giống như, thực đúng là đặc tính của..., gần, khoảng độ, chẳng hạn như..., Phó...
  • / 'ɔliv /, Danh từ: (thực vật học) cây ôliu, quả ôliu, gỗ ôliu, màu xanh ôliu, (như) olive-branch, khuy áo hình quả ôliu, ( số nhiều) thịt hầm cuốn, Tính...
  • / daɪv /, Danh từ: sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn, (hàng không) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống (máy bay), (hàng hải) sự lặn (tàu ngầm), sự vụt biến mất,...
  • / haiv /, Danh từ: tổ ong, đõ ong, Đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt, Ngoại động từ: Đưa (ong) vào...
  • Danh từ: lòng yêu, tình thương, lòng yêu thương, tình yêu, mối tình, ái tình, xai, người tình, thần ái tình, (thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu, (tôn giáo) tình thương...
  • / laif /, Danh từ, số nhiều .lives: Đời sống,sự sống, sinh mệnh, tính mệnh, Đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, đời sống, cách sinh hoạt,...
  • / li:vr /, danh từ, Đồng livrơ (tiền ă), livrơ (nửa kilôgram),
  • / raiv /, Ngoại động từ .rived, .riven: ( (thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát, Nội động từ: bị chẻ ra, nứt toác ra, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top