Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn marking” Tìm theo Từ (1.770) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.770 Kết quả)

  • nghề làm dây cáp, nghề làm dây thừng,
  • thừng [sự bện thong],
  • sự sản xuất tuyết, sản xuất tuyết, tạo tuyết,
  • sự đặt các điểm mốc,
  • sự đánh dấu ngưỡng đường băng,
  • sơn kẻ đường,
  • sự đánh dấu tâm đường lăn,
  • ký hiệu hai sao (tủ lạnh),
  • ren đồng hồ,
  • vạch ngựa vằn,
"
  • / ´ka:diη /, Dệt may: sự chải thô,
  • / 'kɑ:viη /, Danh từ: nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm, sự lạng thịt, đề ren, bào mòn, chạm, chạm trổ, khắc, nghệ thuật điêu khắc, sự chạm,...
  • sự hóc, sự bỏ qua, sự trục trặc,
  • / breɪking /, cách hãm, cái hãm, cái phanh, hãm, phanh, sự giảm tốc, sự hãm, sự phanh, sự thắng, sự hãm, sự phanh, sự hãm xe, Địa chất: sự hãm, sự phanh, electromagnetic braking,...
  • / ´fɔ:kiη /, Danh từ: sự chia nhánh, Kỹ thuật chung: phân nhánh,
  • / 'pækiη /, Danh từ: sự gói đồ, sự đóng gói; quá trình đóng gói hàng, bao bì, sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gắn kín,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top