Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn marking” Tìm theo Từ (1.770) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.770 Kết quả)

  • Danh từ: giá đỡ; giá đựng, sự di chuyển bằng thành răng, (ngành mỏ) sự rửa tách quặng trong máng nguyên, sự vặn ngang tàu, sự...
  • / ´mædiη /, tính từ, như maddening,
  • Danh từ: thuật lắp cột buồm, sự lắp cột buồm,
  • / 'mɔ:niɳ /, Danh từ: buổi sáng, (thơ ca) buổi bình minh, Cấu trúc từ: in the morning of life, Từ đồng nghĩa: noun, good morning,...
  • lớp lót mái,
  • tác vụ, công việc, nhiệm vụ, single tasking, nhiệm vụ đơn
  • giấy che,
  • lớp màng lót (chống thấm), màng bao,
  • Danh từ: phiếu phạt đỗ xe,
  • tiện nghi nơi đậu xe,
  • đèn đỗ xe,
  • gara kiểu tháp,
  • sự lột vỏ,
  • khu vực đỗ xe,
  • sự chắn dữ liệu, sự che dữ liệu,
  • Danh từ: Đồng hồ đỗ xe; máy thu tiền đậu xe ở đường phố,
  • thắng tay khi đậu xe, hệ thống hãm dừng, phanh tay (đỗ xe), phanh (phanh tay), phanh đỗ xe, thắng đậu, thắng tay, thắng tay, bộ hãm bằng tay, bộ hãm khi đỗ xe, phanh bãi đậu, phanh dừng, phanh hãm, phanh hãm...
  • làn dừng xe, làn đỗ xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top